失踪 shīzōng
volume volume

Từ hán việt: 【thất tung】

Đọc nhanh: 失踪 (thất tung). Ý nghĩa là: mất tích; bặt tin. Ví dụ : - 他已经失踪三天了。 Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.. - 那个孩子突然失踪了。 Đứa trẻ đó đột nhiên mất tích.. - 他在森林中神秘失踪了。 Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

Ý Nghĩa của "失踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失踪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất tích; bặt tin

指去向不明,找不到踪迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 失踪 shīzōng 三天 sāntiān le

    - Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 孩子 háizi 突然 tūrán 失踪 shīzōng le

    - Đứa trẻ đó đột nhiên mất tích.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín zhōng 神秘 shénmì 失踪 shīzōng le

    - Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失踪

  • volume volume

    - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 刚刚 gānggang 报警 bàojǐng shuō 亚当 yàdāng · 里奇蒙 lǐqíméng 失踪 shīzōng le

    - Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 商店 shāngdiàn 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng

    - Cửa hàng đó đã biến mất không dấu vết.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 孩子 háizi 突然 tūrán 失踪 shīzōng le

    - Đứa trẻ đó đột nhiên mất tích.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín zhōng 神秘 shénmì 失踪 shīzōng le

    - Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

  • volume volume

    - 吉米 jímǐ · 罗杰斯 luójiésī 找到 zhǎodào le 你们 nǐmen yào zhǎo de 失踪 shīzōng de 证人 zhèngrén

    - Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.

  • volume volume

    - zhè 解释 jiěshì le 为什么 wèishíme 所有 suǒyǒu 失踪 shīzōng de 尸块 shīkuài néng pīn 起来 qǐlai

    - Điều đó sẽ giải thích tại sao tất cả các bộ phận cơ thể bị thiếu lại ghép lại với nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao