Đọc nhanh: 闲适 (nhàn thích). Ý nghĩa là: thanh thản; thảnh thơi; nhàn hạ; thanh nhàn; rảnh thân. Ví dụ : - 闲适的心情。 lòng thanh thản
闲适 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh thản; thảnh thơi; nhàn hạ; thanh nhàn; rảnh thân
清闲安逸
- 闲适 的 心情
- lòng thanh thản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲适
- 闲适 的 心情
- lòng thanh thản
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
适›
闲›