Đọc nhanh: 失落感 (thất lạc cảm). Ý nghĩa là: cảm giác thất vọng.
失落感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác thất vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失落感
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 感到 非常 失望
- Anh ta cảm thấy rất buồn.
- 他们 对 结果 感到 很 失望
- Họ cảm thấy rất thất vọng về kết quả.
- 她 听到 坏消息 , 顿时 感到 失落
- Nghe tin xấu, cô ấy liền cảm thấy buồn.
- 他 感到 非常 失落
- Anh ấy cảm thấy rất thất vọng
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
感›
落›