Đọc nhanh: 喋喋不休 (điệp điệp bất hưu). Ý nghĩa là: lải nhải; lảm nhảm; nói dai, nói luyên thuyên; chem chẻm; nói sa sả, xơi xơi. Ví dụ : - 那些孩子们喋喋不休的说话声使人心烦。 Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
喋喋不休 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lải nhải; lảm nhảm; nói dai, nói luyên thuyên; chem chẻm; nói sa sả
唠唠叨叨,说个没完
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
✪ 2. xơi xơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喋喋不休
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 喋喋不休
- nói luôn mồm
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
- 你 身上 不 舒服 , 早点 去 休息 吧
- anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
休›
喋›
Thao Thao Bất Tuyệt
thao thao bất tuyệt; liến thoắng; ba hoa; nói nhiều; trơn tru; trôi chảy; lưu loát
nói chuyện say sưa; nói chuyện hăng say
người nói (thành ngữ) hùng hồn và lưu loát; khoa trươngmón quà của GABkhẩu cấp
Nao nao bất hưu (Nói đi nói lại miết; lải nhải tưởng như không bao giờ dứt.)bai bảitoang toác
huyên thuyên; lải nhải; cằn nhằn; bẻm mép; nói luôn mồmrài ràilép bép; nhì nhèo
Nói Bốc Nói Phét, Khoe Khoang Khoác Lác, Ba Hoa Chích Choè
toang toác
Nói Năng Đĩnh Đạc
trâng tráo; nói khoác mà không biết ngượng; đại ngôn; sống sượng
giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật tuyệt đối; giữ mồm giữ miệng; câm như hến
vài ba câu; dăm ba câu
thói quen im lặng (thành ngữ)kín đáokhông thông thạo
Không nói không rằng
Chẳng Ừ Chẳng Hử, Chẳng Nói Câu Nào
Không Nói Một Lời
Lặng thinh; lặng im ko nói
giữ im lặng
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi