Đọc nhanh: 口齿伶俐 (khẩu xỉ linh lị). Ý nghĩa là: người nói (thành ngữ) hùng hồn và lưu loát; khoa trương, món quà của GAB, khẩu cấp.
口齿伶俐 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người nói (thành ngữ) hùng hồn và lưu loát; khoa trương
eloquent and fluent speaker (idiom); grandiloquence
✪ 2. món quà của GAB
the gift of the gab
✪ 3. khẩu cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口齿伶俐
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
俐›
口›
齿›
thao thao bất tuyệt; liến thoắng; ba hoa; nói nhiều; trơn tru; trôi chảy; lưu loát
Nói Bốc Nói Phét, Khoe Khoang Khoác Lác, Ba Hoa Chích Choè
Thao Thao Bất Tuyệt
nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn khéo nói
lải nhải; lảm nhảm; nói dai, nói luyên thuyên; chem chẻm; nói sa sảxơi xơi
Nói Năng Đĩnh Đạc