dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệp】

Đọc nhanh: (điệp). Ý nghĩa là: tường trổ; tường thấp. Ví dụ : - 城堞 tường trổ trên thành

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tường trổ; tường thấp

堞墙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城堞 chéngdié

    - tường trổ trên thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 城堞 chéngdié

    - tường trổ trên thành

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GPTD (土心廿木)
    • Bảng mã:U+581E
    • Tần suất sử dụng:Thấp