部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệp】
Đọc nhanh: 堞 (điệp). Ý nghĩa là: tường trổ; tường thấp. Ví dụ : - 城堞 tường trổ trên thành
✪ 1. tường trổ; tường thấp
堞墙
- 城堞 chéngdié
- tường trổ trên thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堞
堞›
Tập viết