呶呶不休 náonáo bùxiū
volume volume

Từ hán việt: 【nao nao bất hưu】

Đọc nhanh: 呶呶不休 (nao nao bất hưu). Ý nghĩa là: Nao nao bất hưu (Nói đi nói lại miết; lải nhải tưởng như không bao giờ dứt.), bai bải, toang toác.

Ý Nghĩa của "呶呶不休" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呶呶不休 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Nao nao bất hưu (Nói đi nói lại miết; lải nhải tưởng như không bao giờ dứt.)

✪ 2. bai bải

唠唠叨叨说个不停

✪ 3. toang toác

说起来没完没了; 絮叨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呶呶不休

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 休息 xiūxī 不出去玩 bùchūqùwán

    - Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - tranh luận không dứt

  • volume volume

    - 呶呶不休 náonáobùxiū

    - lải nhải mãi.

  • volume volume

    - 退休 tuìxiū 在编 zàibiān le

    - ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng 舒服 shūfú 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī ba

    - anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 亲属 qīnshǔ 团团围住 tuántuánwéizhù 运输 yùnshū 事务所 shìwùsuǒ 焦急 jiāojí 地向 dìxiàng 工作 gōngzuò rén 质问 zhìwèn 不休 bùxiū

    - Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Náo , Nǔ
    • Âm hán việt: Nao
    • Nét bút:丨フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVE (口女水)
    • Bảng mã:U+5476
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa