喋喋 diédié
volume volume

Từ hán việt: 【điệp điệp】

Đọc nhanh: 喋喋 (điệp điệp). Ý nghĩa là: nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo. Ví dụ : - 喋喋不休 nói luôn mồm không nghỉ

Ý Nghĩa của "喋喋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喋喋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo

没完没了地说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喋喋不休 diédiébùxiū

    - nói luôn mồm không nghỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喋喋

  • volume volume

    - 喋喋不休 diédiébùxiū

    - nói luôn mồm

  • volume volume

    - 喋喋不休 diédiébùxiū

    - nói luôn mồm không nghỉ

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 孩子 háizi men 喋喋不休 diédiébùxiū de 说话声 shuōhuàshēng 使人 shǐrén 心烦 xīnfán

    - Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhá
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPTD (口心廿木)
    • Bảng mã:U+558B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình