Đọc nhanh: 喋喋 (điệp điệp). Ý nghĩa là: nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo. Ví dụ : - 喋喋不休 nói luôn mồm không nghỉ
喋喋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo
没完没了地说话
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喋喋
- 喋喋不休
- nói luôn mồm
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
喋›