侃侃而谈 kǎnkǎn ér tán
volume volume

Từ hán việt: 【khản khản nhi đàm】

Đọc nhanh: 侃侃而谈 (khản khản nhi đàm). Ý nghĩa là: Nói chuyện tự tin, ung dung.

Ý Nghĩa của "侃侃而谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侃侃而谈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nói chuyện tự tin, ung dung

侃侃:理直气壮,从容不迫。理直气壮、从容不迫地说话。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃侃而谈

  • volume volume

    - bié 整天 zhěngtiān 侃闲天 kǎnxiántiān

    - Đừng có tán gẫu cả ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 侃大山 kǎndàshān

    - Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.

  • volume volume

    - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • volume volume

    - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

  • volume volume

    - 泛泛而谈 fànfànértán

    - nói chuyện qua loa

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 侃直 kǎnzhí

    - Tính cách anh ấy ngay thẳng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 侃侃 kǎnkǎn 而乐 érlè de

    - Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.

  • volume volume

    - 侃直 kǎnzhí de 品质 pǐnzhì hěn 重要 zhòngyào

    - Phẩm chất cương trực rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa