压轴子 yāzhòu zi
volume volume

Từ hán việt: 【áp trục tử】

Đọc nhanh: 压轴子 (áp trục tử). Ý nghĩa là: xếp làm tiết mục áp chót, vở cuối.

Ý Nghĩa của "压轴子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

压轴子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xếp làm tiết mục áp chót

把某一出戏排做一次戏曲演出中的倒数第二个节目 (最后的一出戏叫大轴子); 一次演出的戏曲节目中排在倒数第二的一出戏

✪ 2. vở cuối

一次演出的若干戏曲节目中排在最末的一出戏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压轴子

  • volume volume

    - de 靴子 xuēzi 挤压 jǐyā le 脚趾 jiǎozhǐ shàng de 水泡 shuǐpào

    - Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.

  • volume volume

    - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • volume volume

    - bié 大帽子 dàmàozi 压人 yārén

    - đừng chụp mũ người ta.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 承受 chéngshòu le 300 niú 压力 yālì

    - Dây chịu áp lực 300 newton.

  • volume volume

    - bié gěi 孩子 háizi tài 施压 shīyā

    - Đừng gây áp lực quá lớn cho trẻ.

  • volume volume

    - 这时 zhèshí 压轴戏 yāzhòuxì de 主角 zhǔjué 登场 dēngchǎng le

    - Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.

  • volume volume

    - 孩子 háizi dōu 期待 qīdài 收到 shōudào 压岁钱 yāsuìqián

    - Trẻ con đều mong chờ nhận tiền mừng tuổi.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao