Đọc nhanh: 半制品 (bán chế phẩm). Ý nghĩa là: bán thành phẩm.
半制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán thành phẩm
半成品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
半›
品›