Đọc nhanh: 油压制动器 (du áp chế động khí). Ý nghĩa là: phanh dầu.
油压制动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phanh dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压制动器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
压›
器›
油›