粗实 cū shi
volume volume

Từ hán việt: 【thô thực】

Đọc nhanh: 粗实 (thô thực). Ý nghĩa là: chắc chắn; vững chãi; rắn chắc; chắc nịch; vạm vỡ; bự cồ; to tướng. Ví dụ : - 这张桌子的腿很粗实。 chân bàn này rất chắc chắn.. - 粗实的腰身。 tấm lưng chắc nịch.

Ý Nghĩa của "粗实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粗实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chắc chắn; vững chãi; rắn chắc; chắc nịch; vạm vỡ; bự cồ; to tướng

粗大结实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de tuǐ hěn 粗实 cūshí

    - chân bàn này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 粗实 cūshí de 腰身 yāoshēn

    - tấm lưng chắc nịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗实

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 粗实 cūshí de 腰身 yāoshēn

    - tấm lưng chắc nịch.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de tuǐ hěn 粗实 cūshí

    - chân bàn này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo shéng yòu yòu 结实 jiēshí

    - Sợi dây này dày và chắc.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao