雄厚 xiónghòu
volume volume

Từ hán việt: 【hùng hậu】

Đọc nhanh: 雄厚 (hùng hậu). Ý nghĩa là: hùng hậu (nhân lực, vật lực). Ví dụ : - 买家由一位实力雄厚的投资者 Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc. - 财力雄厚。 tài lực hùng hậu. - 资力雄厚 tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

Ý Nghĩa của "雄厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

雄厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng hậu (nhân lực, vật lực)

(人力、物力) 充足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • volume volume

    - 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - tài lực hùng hậu

  • volume volume

    - 资力 zīlì 雄厚 xiónghòu

    - tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

  • volume volume

    - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄厚

  • volume volume

    - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • volume volume

    - 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - tài lực hùng hậu

  • volume volume

    - 资力 zīlì 雄厚 xiónghòu

    - tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - Công ty này có tài lực hùng hậu.

  • volume volume

    - 临战 línzhàn de 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • volume volume

    - 金融 jīnróng 集团 jítuán 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa