Đọc nhanh: 雄厚 (hùng hậu). Ý nghĩa là: hùng hậu (nhân lực, vật lực). Ví dụ : - 买家由一位实力雄厚的投资者 Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc. - 财力雄厚。 tài lực hùng hậu. - 资力雄厚 tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
雄厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng hậu (nhân lực, vật lực)
(人力、物力) 充足
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 资力 雄厚
- tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄厚
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 资力 雄厚
- tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
雄›
thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phácmộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)trầm mạnh (âm thanh)
Phong Phú
giàu có; sung túc; đầy đủ; no ấm; phong túc
dày; bềnchắc; chắc nịch; rắn chắcuyên thâm; thâm hậuhiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậugiàu có; phong phúdày cồm cộp
Cường Tráng, Tráng Kiện
phú hậu; sung túc; giàu có
Cường Tráng, Khỏe Mạnh