羸弱 léiruò
volume volume

Từ hán việt: 【luy nhược】

Đọc nhanh: 羸弱 (luy nhược). Ý nghĩa là: gầy yếu.

Ý Nghĩa của "羸弱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羸弱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy yếu

瘦弱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羸弱

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - hěn 软弱 ruǎnruò 无法 wúfǎ 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.

  • volume volume

    - 羸弱 léiruò

    - gầy gò ốm yếu.

  • volume volume

    - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 相对 xiāngduì 薄弱 bóruò

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.

  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 孱弱 chánruò

    - Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi , Lián
    • Âm hán việt: Luy , Nuy
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBTN (卜口月廿弓)
    • Bảng mã:U+7FB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa