衣单食薄 yī dān shí bó
volume volume

Từ hán việt: 【y đơn thực bạc】

Đọc nhanh: 衣单食薄 (y đơn thực bạc). Ý nghĩa là: nghèo túng, áo mỏng, thức ăn đạm bạc (thành ngữ); cuộc sống nghèo khổ khốn khổ.

Ý Nghĩa của "衣单食薄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣单食薄 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghèo túng

destitute

✪ 2. áo mỏng, thức ăn đạm bạc (thành ngữ); cuộc sống nghèo khổ khốn khổ

thin coat, meager food (idiom); life of wretched poverty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣单食薄

  • volume volume

    - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • volume volume

    - 宵衣旰食 xiāoyīgànshí

    - thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 单薄 dānbó

    - nội dung ít ỏi; không đầy đủ.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume

    - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 那么 nàme 单薄 dānbó

    - Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - guò zhe 玉食锦衣 yùshíjǐnyī de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao