Đọc nhanh: 我是单身贵族 Ý nghĩa là: Tôi là người độc thân thành đạt (Cách nói thể hiện sự tự hào về cuộc sống độc thân và thành công). Ví dụ : - 虽然我单身,但我是单身贵族,过得很幸福。 Dù tôi độc thân, nhưng tôi là người độc thân thành đạt, sống rất hạnh phúc.. - 成为单身贵族的关键是独立和自信。 Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.
我是单身贵族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi là người độc thân thành đạt (Cách nói thể hiện sự tự hào về cuộc sống độc thân và thành công)
- 虽然 我 单身 , 但 我 是 单身贵族 , 过得 很 幸福
- Dù tôi độc thân, nhưng tôi là người độc thân thành đạt, sống rất hạnh phúc.
- 成为 单身贵族 的 关键 是 独立 和 自信
- Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我是单身贵族
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 我 目前 还是 单身
- Tôi hiện tại vẫn độc thân.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
- 虽然 我 单身 , 但 我 是 单身贵族 , 过得 很 幸福
- Dù tôi độc thân, nhưng tôi là người độc thân thành đạt, sống rất hạnh phúc.
- 成为 单身贵族 的 关键 是 独立 和 自信
- Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
我›
族›
是›
贵›
身›