Đọc nhanh: 标准电阻 (tiêu chuẩn điện trở). Ý nghĩa là: điện trở chuẩn.
标准电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện trở chuẩn
校正电器用的特制的电阻装置,用康铜、锰铜等合金制成,它的阻值是预先测定的,通电后不会改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准电阻
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
电›
阻›