标准 biāozhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu chuẩn】

Đọc nhanh: 标准 (tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn; mẫu mực, chuẩn; tiêu chuẩn; chuẩn mực; đúng mực. Ví dụ : - 质量是我们的首要标准。 Chất lượng là tiêu chuẩn hàng đầu của chúng tôi.. - 我们的工作标准很严格。 Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.. - 他们制定了新的标准。 Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.

Ý Nghĩa của "标准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu chuẩn; mẫu mực

衡量事物的准则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 质量 zhìliàng shì 我们 wǒmen de 首要 shǒuyào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng là tiêu chuẩn hàng đầu của chúng tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 工作 gōngzuò 标准 biāozhǔn hěn 严格 yángé

    - Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制定 zhìdìng le xīn de 标准 biāozhǔn

    - Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

标准 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn; tiêu chuẩn; chuẩn mực; đúng mực

符合规定的文件和原则的

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 普通话 pǔtōnghuà 不太 bùtài 标准 biāozhǔn

    - Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 特别 tèbié 标准 biāozhǔn

    - Động tác của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn 非常 fēicháng 标准 biāozhǔn

    - Phát âm của bạn rất chuẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 标准

✪ 1. Động từ(制定/达到/符合...)+ 标准

đặt ra/đạt/phù hợp...tiêu chuẩn

Ví dụ:
  • volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume

    - 他们 tāmen de 产品 chǎnpǐn 符合标准 fúhébiāozhǔn

    - Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.

✪ 2. Định ngữ (Ai đó/质量/唯一...) (+ 的) + 标准

"标准” vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 你们 nǐmen de 标准 biāozhǔn tài 严格 yángé le

    - Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.

  • volume

    - zhè 不是 búshì 唯一 wéiyī de 标准 biāozhǔn

    - Đây không phải là tiêu chuẩn duy nhất.

✪ 3. Chủ ngữ + 很/不 + 标准

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi de 西服 xīfú shì hěn 标准 biāozhǔn de

    - Bộ âu phục bạn mua rất chuẩn.

  • volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng hěn 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.

✪ 4. Động từ (画/说/做) + 得 + 很/不 + 标准

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - zuò hěn 标准 biāozhǔn

    - Bạn làm rất chuẩn.

  • volume

    - shuō 标准 biāozhǔn

    - Cô ấy nói không chuẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准

  • volume volume

    - de 汉语 hànyǔ 发音 fāyīn hěn 标准 biāozhǔn

    - Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调整 tiáozhěng le 底薪 dǐxīn 标准 biāozhǔn

    - Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 投标 tóubiāo 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 瞄准 miáozhǔn 目标 mùbiāo

    - Anh ấy đang nhắm mục tiêu.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng qiāng 瞄准 miáozhǔn 目标 mùbiāo

    - Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制定 zhìdìng le xīn de 标准 biāozhǔn

    - Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不合标准 bùhébiāozhǔn jiù 不能 bùnéng 过关 guòguān

    - chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa