批准 pīzhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【phê chuẩn】

Đọc nhanh: 批准 (phê chuẩn). Ý nghĩa là: phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua; y chuẩn; phê duyệt. Ví dụ : - 经理批准了我们的提案。 Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.. - 项目已经获得批准。 Dự án đã được thông qua.. - 这个计划需要批准。 Kế hoạch này cần được phê chuẩn.

Ý Nghĩa của "批准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 5-6

批准 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua; y chuẩn; phê duyệt

上级同意下级的请求、意见、计划等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 批准 pīzhǔn le 我们 wǒmen de 提案 tíàn

    - Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 已经 yǐjīng 获得 huòdé 批准 pīzhǔn

    - Dự án đã được thông qua.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 需要 xūyào 批准 pīzhǔn

    - Kế hoạch này cần được phê chuẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 批准

✪ 1. 批准 + Tân ngữ (签证/申请/假期/...)

phê duyệt cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 老师 lǎoshī 批准 pīzhǔn le de 申请 shēnqǐng

    - Giáo viên đã phê duyệt đơn xin của tôi.

  • volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn 批准 pīzhǔn le de 签证 qiānzhèng

    - Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.

✪ 2. 批准 + Chủ ngữ + Động từ

phê duyệt cho ai đó làm cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 校长 xiàozhǎng 批准 pīzhǔn 学生 xuésheng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.

  • volume

    - 政府 zhèngfǔ 批准 pīzhǔn 公司 gōngsī 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn

    - Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.

✪ 3. Động từ (需要/得到/获得/...) + Danh từ (领导/上级部门/...) + (的) + 批准

cái gì đó cần/nhận được sự phê duyệt từ ai

Ví dụ:
  • volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 需要 xūyào 领导 lǐngdǎo de 批准 pīzhǔn

    - Công việc này cần sự phê duyệt của lãnh đạo.

  • volume

    - 申请 shēnqǐng 得到 dédào 上级部门 shàngjíbùmén de 批准 pīzhǔn

    - Đơn xin đã được cấp trên phê duyệt.

✪ 4. 未/不 + 经… + 批准,不得/才能/将 + Động từ

chưa/không được phê duyệt bởi ai......không được phép....

Ví dụ:
  • volume

    - 未经 wèijīng 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn 不得 bùdé 动工 dònggōng

    - Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.

  • volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批准

  • volume volume

    - 仰恳 yǎngkěn 领导 lǐngdǎo 批准 pīzhǔn de 申请 shēnqǐng

    - Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.

  • volume volume

    - 提请 tíqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - đệ trình cấp trên phê duyệt.

  • volume volume

    - 报请 bàoqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - Làm tờ trình xin cấp trên phê chuẩn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 批准 pīzhǔn le de 请假 qǐngjià

    - Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 批准 pīzhǔn 学生 xuésheng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - de 请求 qǐngqiú bèi 批准 pīzhǔn le

    - Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.

  • volume volume

    - 总监 zǒngjiān 批准 pīzhǔn le xīn de 预算 yùsuàn 计划 jìhuà

    - Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa