Đọc nhanh: 不准许 (bất chuẩn hứa). Ý nghĩa là: cấm, không cho phép.
不准许 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cấm
forbidden
✪ 2. không cho phép
not allowed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不准许
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 也许 不太好
- Có lẽ không tốt như vậy.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
准›
许›