允诺 yǔnnuò
volume volume

Từ hán việt: 【doãn nặc】

Đọc nhanh: 允诺 (doãn nặc). Ý nghĩa là: nhận lời; gá tiếng. Ví dụ : - 欣然允诺 vui vẻ nhận lời

Ý Nghĩa của "允诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

允诺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhận lời; gá tiếng

应许

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣然 xīnrán 允诺 yǔnnuò

    - vui vẻ nhận lời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 允诺

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò huì 做到 zuòdào de

    - Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 每天 měitiān 准时 zhǔnshí 上班 shàngbān

    - Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.

  • volume volume

    - 坚守 jiānshǒu 承诺 chéngnuò 从未 cóngwèi 失信 shīxìn

    - Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 尽快 jǐnkuài 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy hứa sẽ giải quyết vấn đề sớm.

  • volume volume

    - 欣然 xīnrán 允诺 yǔnnuò

    - vui vẻ nhận lời

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao