准则 zhǔnzé
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn tắc】

Đọc nhanh: 准则 (chuẩn tắc). Ý nghĩa là: chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật. Ví dụ : - 行动准则 nguyên tắc hành động.. - 国际关系准则 nguyên tắc quan hệ quốc tế.

Ý Nghĩa của "准则" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

准则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật

言论、行动等所依据的原则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行动 xíngdòng 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc hành động.

  • volume volume

    - 国际 guójì 关系 guānxì 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc quan hệ quốc tế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准则

  • volume volume

    - 道德 dàodé 意识 yìshí 决定 juédìng 行为准则 xíngwéizhǔnzé

    - Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.

  • volume volume

    - 行动 xíngdòng 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc hành động.

  • volume volume

    - 国际 guójì 关系 guānxì 准则 zhǔnzé

    - nguyên tắc quan hệ quốc tế.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn shēng

    - không dám lên tiếng

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - dàn 有违 yǒuwéi 联调 liándiào de 行为准则 xíngwéizhǔnzé

    - Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng de 合作 hézuò shì 为了 wèile duì 商业界 shāngyèjiè de 规范 guīfàn 准则 zhǔnzé 提出 tíchū le xīn de 要求 yāoqiú

    - Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao