Đọc nhanh: 准则 (chuẩn tắc). Ý nghĩa là: chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật. Ví dụ : - 行动准则 nguyên tắc hành động.. - 国际关系准则 nguyên tắc quan hệ quốc tế.
准则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ, chuẩn mực; tắc độ; lề luật
言论、行动等所依据的原则
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准则
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
则›