凄惨 qīcǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thê thảm】

Đọc nhanh: 凄惨 (thê thảm). Ý nghĩa là: thê thảm; thảm thương; thảm thê; điêu đứng; thảm đát, tang thương, buồn thảm. Ví dụ : - 凄惨的哭声 tiếng khóc thê thảm

Ý Nghĩa của "凄惨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄惨 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thê thảm; thảm thương; thảm thê; điêu đứng; thảm đát

凄凉悲惨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

✪ 2. tang thương

寂寞冷落; 凄惨 (多用来形容环境或景物)

✪ 3. buồn thảm

So sánh, Phân biệt 凄惨 với từ khác

✪ 1. 凄惨 vs 悲惨

Giải thích:

Giống:
-"凄惨" và "悲惨" là từ đồng nghĩa.
Khác:
-"凄惨" có thể lặp lại, "悲惨" không thể lặp lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惨

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 惨毒 cǎndú

    - Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.

  • volume volume

    - gǎo cǎn le

    - Bạn đã làm cô ấy đau khổ

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān de 小镇 xiǎozhèn 非常 fēicháng 凄凉 qīliáng

    - Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa