凄清 qīqīng
volume volume

Từ hán việt: 【thê thanh】

Đọc nhanh: 凄清 (thê thanh). Ý nghĩa là: lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng, thê lương, buồn tênh. Ví dụ : - 凄清的月光。 ánh trăng lạnh lẽo.. - 琴声凄清。 tiếng đàn thê lương.

Ý Nghĩa của "凄清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄清 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng

形容微寒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

✪ 2. thê lương

凄凉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

✪ 3. buồn tênh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄清

  • volume volume

    - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao