cǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thảm】

Đọc nhanh: (thảm). Ý nghĩa là: bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm, vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét, độc ác; hung ác; tàn ác. Ví dụ : - 惨不忍睹 vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn. - 他死得好惨。 Ông ấy chết thảm quá.. - 情景惨极了。 Tình cảnh vô cùng thảm thương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm

悲惨;凄惨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惨不忍睹 cǎnbùrěndǔ

    - vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn

  • volume volume

    - 好惨 hǎocǎn

    - Ông ấy chết thảm quá.

  • volume volume

    - 情景 qíngjǐng cǎn 极了 jíle

    - Tình cảnh vô cùng thảm thương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét

程度严重;厉害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌人 dírén yòu 一次 yīcì 惨败 cǎnbài

    - Quân địch lại thêm một phen thảm bại.

  • volume volume

    - 我冻 wǒdòng cǎn le

    - Tôi rét cóng rồi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 我们 wǒmen shū 好惨 hǎocǎn

    - Lần này chúng ta thua thảm quá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. độc ác; hung ác; tàn ác

凶恶;狠毒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌人 dírén 惨无人道 cǎnwúréndào

    - Quân địch tàn ác vô nhân đạo.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 惨毒 cǎndú

    - Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.

✪ 4. ảm đạm; tối tăm

暗淡

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 惨白 cǎnbái

    - Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 生意 shēngyì 非常 fēicháng 惨淡 cǎndàn

    - Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ảm đạm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 命运 mìngyùn 悲惨 bēicǎn

    - Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - xià 脸色 liǎnsè 惨变 cǎnbiàn

    - hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra

  • volume volume

    - gǎo cǎn le

    - Bạn đã làm cô ấy đau khổ

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 航线 hángxiàn 互相 hùxiāng 交错 jiāocuò 铸成 zhùchéng 人命 rénmìng 惨祸 cǎnhuò

    - Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao