Đọc nhanh: 惨 (thảm). Ý nghĩa là: bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm, vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét, độc ác; hung ác; tàn ác. Ví dụ : - 惨不忍睹 vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn. - 他死得好惨。 Ông ấy chết thảm quá.. - 情景惨极了。 Tình cảnh vô cùng thảm thương.
惨 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết; thảm
悲惨;凄惨
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 情景 惨 极了
- Tình cảnh vô cùng thảm thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm; nghét
程度严重;厉害
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 这次 我们 输 得 好惨
- Lần này chúng ta thua thảm quá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. độc ác; hung ác; tàn ác
凶恶;狠毒
- 敌人 惨无人道
- Quân địch tàn ác vô nhân đạo.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
✪ 4. ảm đạm; tối tăm
暗淡
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 这家 店 的 生意 非常 惨淡
- Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ảm đạm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 凄惨
- thê thảm.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›