凄厉 qīlì
volume volume

Từ hán việt: 【thê lệ】

Đọc nhanh: 凄厉 (thê lệ). Ý nghĩa là: thê lương; thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 凄厉的喊叫声。 tiếng kêu gào thảm thiết.. - 风声凄厉。 tiếng gió gào rít thảm thiết.

Ý Nghĩa của "凄厉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄厉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thê lương; thảm thiết (âm thanh)

(声音) 凄凉而尖锐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄厉

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • volume volume

    - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • volume volume

    - 收到 shōudào 严厉 yánlì de 处罚 chǔfá

    - Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy ho rất dữ dội.

  • volume volume

    - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 瞎吹 xiāchuī 自己 zìjǐ hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.

  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao