Đọc nhanh: 凄厉 (thê lệ). Ý nghĩa là: thê lương; thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 凄厉的喊叫声。 tiếng kêu gào thảm thiết.. - 风声凄厉。 tiếng gió gào rít thảm thiết.
凄厉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thê lương; thảm thiết (âm thanh)
(声音) 凄凉而尖锐
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄厉
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 咳嗽 得 很 厉害
- Anh ấy ho rất dữ dội.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 他 总是 瞎吹 自己 很 厉害
- Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
厉›