惨凄 cǎn qī
volume volume

Từ hán việt: 【thảm thê】

Đọc nhanh: 惨凄 (thảm thê). Ý nghĩa là: thảm thê.

Ý Nghĩa của "惨凄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨凄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm thê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨凄

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 惨毒 cǎndú

    - Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.

  • volume volume

    - gǎo cǎn le

    - Bạn đã làm cô ấy đau khổ

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān de 小镇 xiǎozhèn 非常 fēicháng 凄凉 qīliáng

    - Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao