Đọc nhanh: 惨凄 (thảm thê). Ý nghĩa là: thảm thê.
惨凄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm thê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨凄
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄惨
- thê thảm.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
- 冬天 的 小镇 非常 凄凉
- Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
惨›