Đọc nhanh: 凄哀 (thê ai). Ý nghĩa là: hoang tàn, bi ai.
凄哀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoang tàn
desolate
✪ 2. bi ai
mournful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄哀
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 凄凉
- thê lương.
- 凄切
- thảm thiết.
- 冬天 的 小镇 非常 凄凉
- Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
哀›