惨白 cǎnbái
volume volume

Từ hán việt: 【thảm bạch】

Đọc nhanh: 惨白 (thảm bạch). Ý nghĩa là: ảm đạm; thảm đạm (cảnh sắc), nhợt nhạt; phờ phạc (sắc mặt, dung mạo); lợt; tái lét, trắng hếu. Ví dụ : - 脸色惨白。 sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu

Ý Nghĩa của "惨白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨白 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ảm đạm; thảm đạm (cảnh sắc)

(景色)暗淡

✪ 2. nhợt nhạt; phờ phạc (sắc mặt, dung mạo); lợt; tái lét

(面容) 苍白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸色 liǎnsè 惨白 cǎnbái

    - sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu

✪ 3. trắng hếu

很白, 多形容凶狠的野兽的牙齿的光泽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨白

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 脸色 liǎnsè 惨白 cǎnbái

    - sắc mặt nhợt nhạt; mặt không máu

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 惨白 cǎnbái

    - Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao