凄侧 qī cè
volume volume

Từ hán việt: 【thê trắc】

Đọc nhanh: 凄侧 (thê trắc). Ý nghĩa là: bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn.

Ý Nghĩa của "凄侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄侧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn

哀伤;悲痛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄侧

  • volume volume

    - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • volume volume

    - 他侧 tācè zhe liǎn 看着 kànzhe 远处 yuǎnchù

    - Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.

  • volume volume

    - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • volume volume

    - de 结局 jiéjú hěn 凄怆 qīchuàng

    - Kết cục của anh ta rất thê thảm.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 比况 bǐkuàng jiù 没有 méiyǒu 凄侧 qīcè

    - Không có so sánh, sẽ không có đau thương.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè 整晚 zhěngwǎn

    - Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.

  • volume volume

    - 探身 tànshēn 窗外 chuāngwài 侧耳细听 cèěrxìtīng

    - anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao