Đọc nhanh: 凄侧 (thê trắc). Ý nghĩa là: bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn.
凄侧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi thương; buồn khổ; đau thương; đau buồn
哀伤;悲痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄侧
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 他 的 结局 很 凄怆
- Kết cục của anh ta rất thê thảm.
- 没有 比况 , 就 没有 凄侧
- Không có so sánh, sẽ không có đau thương.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
凄›