Đọc nhanh: 凄切 (thê thiết). Ý nghĩa là: thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương (âm thanh), buồn thảm. Ví dụ : - 寒蝉凄切。 ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
凄切 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương (âm thanh)
凄凉而悲哀,多形容声音
- 寒蝉凄切
- ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
✪ 2. buồn thảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄切
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 寒蝉凄切
- ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 凄切
- thảm thiết.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
切›