Đọc nhanh: 惨恻 (thảm trắc). Ý nghĩa là: thảm trắc.
惨恻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm trắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨恻
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 凄惨
- thê thảm.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
- 你别 在 我 面前 装卖 惨
- Đừng có ở trước mặt tao mà tỏ vẻ khốn khổ
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恻›
惨›