冷眼旁观 lěngyǎnpángguān
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh nhãn bàng quan】

Đọc nhanh: 冷眼旁观 (lãnh nhãn bàng quan). Ý nghĩa là: thờ ơ lạnh nhạt; ngoảnh mặt làm thinh.

Ý Nghĩa của "冷眼旁观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷眼旁观 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thờ ơ lạnh nhạt; ngoảnh mặt làm thinh

用冷静或冷淡的态度从旁观看 (多指可以参加而不愿意参加)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷眼旁观

  • volume volume

    - 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài

    - đối xử lạnh nhạt với nhau.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • volume volume

    - 冷眼旁观 lěngyǎnpángguān

    - đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.

  • volume volume

    - 旁观者清 pángguānzhěqīng 当局者迷 dāngjúzhěmí

    - Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.

  • volume volume

    - duì 这场 zhèchǎng 闹剧 nàojù 最好 zuìhǎo shì 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài 静观其变 jìngguānqíbiàn

    - Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.

  • volume volume

    - 仅剩 jǐnshèng de 选择 xuǎnzé shì 找到 zhǎodào 一位 yīwèi 公正 gōngzhèng de 旁观者 pángguānzhě

    - Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa