袖手旁观 xiùshǒupángguān
volume volume

Từ hán việt: 【tụ thủ bàng quan】

Đọc nhanh: 袖手旁观 (tụ thủ bàng quan). Ý nghĩa là: khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại; bàng quan.

Ý Nghĩa của "袖手旁观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

袖手旁观 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại; bàng quan

比喻置身事外或不协助别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖手旁观

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 观察 guānchá 对手 duìshǒu

    - Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 旁观者清 pángguānzhěqīng 当局者迷 dāngjúzhěmí

    - Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.

  • volume volume

    - 袖手旁观 xiùshǒupángguān

    - khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.

  • volume volume

    - 记得 jìde 那件 nàjiàn 袖子 xiùzi 只到 zhǐdào 手肘 shǒuzhǒu de 冬装 dōngzhuāng

    - Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 外观 wàiguān 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.

  • volume volume

    - 仅剩 jǐnshèng de 选择 xuǎnzé shì 找到 zhǎodào 一位 yīwèi 公正 gōngzhèng de 旁观者 pángguānzhě

    - Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan

  • volume volume

    - 歌手 gēshǒu 赢得 yíngde 观众 guānzhòng de 掌声 zhǎngshēng

    - Ca sĩ nhận tràng pháo tay từ khán giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao