Đọc nhanh: 冷语冰人 (lãnh ngữ băng nhân). Ý nghĩa là: lời lẽ lạnh nhạt khiến người giá buốt; lời lẽ chua ngoa, cay nghiệt làm tổn thương đến người khác.
冷语冰人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời lẽ lạnh nhạt khiến người giá buốt; lời lẽ chua ngoa, cay nghiệt làm tổn thương đến người khác
用尖酸刻薄的话伤害人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷语冰人
- 他 的 话语 宁 人心
- Lời nói của anh xoa dịu trái tim mọi người.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 待人 态度 总是 很 冷
- Thái độ đối xử với người của anh ấy luôn lạnh nhạt.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
冰›
冷›
语›