坐视不救 zuòshì bù jiù
volume volume

Từ hán việt: 【toạ thị bất cứu】

Đọc nhanh: 坐视不救 (toạ thị bất cứu). Ý nghĩa là: thấy chết không cứu (Thành Ngữ).

Ý Nghĩa của "坐视不救" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐视不救 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấy chết không cứu (Thành Ngữ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐视不救

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 坐在 zuòzài 那荐 nàjiàn shàng

    - Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 小视 xiǎoshì

    - không thể xem nhẹ; không thể xem thường.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 漠视 mòshì 群众 qúnzhòng de 根本利益 gēnběnlìyì

    - không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 难道 nándào duì de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 坐视不管 zuòshìbùguǎn ma

    - lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?

  • volume volume

    - 也就是说 yějiùshìshuō 不必 bùbì 每时每刻 měishíměikè dōu 监视 jiānshì zhe

    - Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa