Đọc nhanh: 刮目相待 (quát mục tướng đãi). Ý nghĩa là: xem 刮目相看.
刮目相待 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 刮目相看
see 刮目相看 [guā mù xiāng kàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮目相待
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 她 以 怀疑 的 目光 看待 他
- Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.
- 现在 , 对手 都 对 你 刮目相看 了
- Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.
- 这个 市场 已 令人 刮目相看
- Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
待›
目›
相›