冷眼 lěngyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh nhãn】

Đọc nhanh: 冷眼 (lãnh nhãn). Ý nghĩa là: trầm tĩnh; lặng lẽ; con mắt khách quan, đối xử lạnh nhạt; thờ ơ. Ví dụ : - 他坐在墙角里冷眼观察来客的言谈举止。 anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.. - 冷眼相待。 đối xử lạnh nhạt với nhau.

Ý Nghĩa của "冷眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trầm tĩnh; lặng lẽ; con mắt khách quan

冷静客观的态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

✪ 2. đối xử lạnh nhạt; thờ ơ

冷淡的待遇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài

    - đối xử lạnh nhạt với nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷眼

  • volume volume

    - 冷漠 lěngmò 眼神 yǎnshén

    - Ánh mắt lạnh lùng.

  • volume volume

    - 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài

    - đối xử lạnh nhạt với nhau.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 冷眼旁观 lěngyǎnpángguān

    - đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.

  • volume volume

    - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • volume volume

    - duì 这场 zhèchǎng 闹剧 nàojù 最好 zuìhǎo shì 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài 静观其变 jìngguānqíbiàn

    - Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 墙角 qiángjiǎo 冷眼 lěngyǎn 观察 guānchá 来客 láikè de 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén 冷漠 lěngmò ràng

    - Đôi mắt lạnh lùng của cô ấy làm tôi sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao