旁观 pángguān
volume volume

Từ hán việt: 【bàng quan】

Đọc nhanh: 旁观 (bàng quan). Ý nghĩa là: bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa. Ví dụ : - 冷眼旁观。 đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.. - 袖手旁观。 khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.

Ý Nghĩa của "旁观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

旁观 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa

置身局外,从旁观察

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冷眼旁观 lěngyǎnpángguān

    - đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.

  • volume volume

    - 袖手旁观 xiùshǒupángguān

    - khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁观

  • volume volume

    - 冷眼旁观 lěngyǎnpángguān

    - đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 旁观者清 pángguānzhěqīng 当局者迷 dāngjúzhěmí

    - Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.

  • volume volume

    - 袖手旁观 xiùshǒupángguān

    - khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 如果 rúguǒ shì 旁人 pángrén chū de 计策 jìcè 那么 nàme 其心 qíxīn zhū

    - Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ

  • volume volume

    - 仅剩 jǐnshèng de 选择 xuǎnzé shì 找到 zhǎodào 一位 yīwèi 公正 gōngzhèng de 旁观者 pángguānzhě

    - Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao