Đọc nhanh: 旁观 (bàng quan). Ý nghĩa là: bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa. Ví dụ : - 冷眼旁观。 đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.. - 袖手旁观。 khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
旁观 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa
置身局外,从旁观察
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁观
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
观›