Các biến thể (Dị thể) của 篦
枇 箆 鎞
笓
Đọc nhanh: 篦 (Bế, Bề, Tỵ). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ). Ý nghĩa là: cái lược bí, Cái lược bí., Cái lược (dùng để chải tóc hoặc cài đầu trang sức), “Trúc bề” 竹篦 gậy tre dùng làm hình cụ thời xưa, cái lược bí. Từ ghép với 篦 : 篦頭 Gỡ đầu, chải tóc (bằng lược bí). Chi tiết hơn...