• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
  • Pinyin: Chěn
  • Âm hán việt: Sầm Sẩm
  • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
  • Hình thái:⿰石參
  • Thương hiệt:MRIIH (一口戈戈竹)
  • Bảng mã:U+78E3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 磣

  • Cách viết khác

    𥓗 𥕃 𥕺

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 磣 theo âm hán việt

磣 là gì? (Sầm, Sẩm). Bộ Thạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノノノ). Từ ghép với : Sàn sạn. Xem [chân]., Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen]. Chi tiết hơn...

Sầm

Từ điển phổ thông

  • xấu xí, bẽ mặt, khó coi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sạn

- Sàn sạn. Xem [chân].

* Xấu xí, bẽ mặt, khó coi

- Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!

- Nói ra thật là bẽ mặt. Xem [chen].

Từ ghép với 磣