Các biến thể (Dị thể) của 磣
墋 硶 𥓗 𥕃 𥕺
碜
磣 là gì? 磣 (Sầm, Sẩm). Bộ Thạch 石 (+11 nét). Tổng 16 nét but (一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ). Từ ghép với 磣 : 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân]., 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen]. Chi tiết hơn...
- 牙 磣 Sàn sạn. Xem 磣 [chân].
- 瞧你頭也不梳,臉也不洗,這個磣樣兒 Tóc chả chải, mặt chả rửa, cái bộ tịch này khó coi quá!
- 說起來怪寒磣的 Nói ra thật là bẽ mặt. Xem 磣 [chen].