Đọc nhanh:淙 (Tông). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Tiếng nước chảy róc rách, rả rích, Tiếng nhạc từng tưng, Dáng nước chảy. Từ ghép với 淙 : 泉水淙淙 Suối chảy róc rách. Chi tiết hơn...
- “Thạch tuyền tông tông nhược phong vũ, Quế hoa tùng tử thường mãn địa” 石泉淙淙若風雨, 桂花松子常滿地 (Phú đắc hoàn san 賦得還山) Suối đá chảy róc rách như là gió mưa, Hoa quế quả thông thường đầy đất.