- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
- Pinyin:
Chuán
- Âm hán việt:
Chuyên
Triện
- Nét bút:一丨ノ丶フフ一ノフノノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木彖
- Thương hiệt:DVNO (木女弓人)
- Bảng mã:U+693D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 椽
Ý nghĩa của từ 椽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 椽 (Chuyên, Triện). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶フフ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: cái đòn tay, Cái đòn tay., Đòn tay nhà, cây rui (để lợp ngói), Lượng từ: căn, gian (nhà, phòng ốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 椽子
- chuyên tử [chuánzi] Cây rui (để lợp ngói). Cg. 椽條 [chuántiáo].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đòn tay nhà, cây rui (để lợp ngói)
- “Chuyên lữ si thoát” 椽梠差脫 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Đòn tay kèo ngang trật khớp.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
* Lượng từ: căn, gian (nhà, phòng ốc)
- “Mao ốc sổ chuyên, nhục thử bất kham kì nhiệt” 茅屋數椽, 溽暑不堪其熱 (Tiểu Tạ 小謝) Nhà tranh mấy gian, ẩm bức không chịu được.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異