- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
- Pinyin:
Rù
- Âm hán việt:
Nhục
- Nét bút:丶丶一一ノ一一フノ丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡辱
- Thương hiệt:EMVI (水一女戈)
- Bảng mã:U+6EBD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 溽
-
Cách viết khác
濡
-
Thông nghĩa
縟
Ý nghĩa của từ 溽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 溽 (Nhục). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一一ノ一一フノ丶一丨丶). Ý nghĩa là: 2. ướt, Ướt., Ướt, ẩm thấp, Nồng đặc, § Xem “nhục thử” 溽暑. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hơi nắng bốc lên
- 2. ướt
- 3. nồng đặc (đồ ăn ngon)
Từ điển Thiều Chửu
- Hơi nắng xông, hơi nắng bốc hơi nước lên gọi là nhục thử 溽暑.
- Ướt.
- Nồng đặc (đồ ăn ngon).
Từ điển trích dẫn