Các biến thể (Dị thể) của 匝
咂 𠂝
帀
Đọc nhanh: 匝 (Táp, Tạp). Bộ Phương 匚 (+3 nét). Tổng 5 nét but (一丨フ丨フ). Ý nghĩa là: Lượng từ: vòng, Bao quanh, vây quanh, Đầy, khắp cả. Chi tiết hơn...
- “Chu táp hữu viên lâm” 周匝有園林 (Hóa thành dụ phẩm đệ thất 化城喻品第七) Chung quanh có vườn rừng.
Trích: “nhất táp” 一匝 một vòng. Pháp Hoa Kinh 法華經
- “Thanh cừ táp đình đường” 清渠匝庭堂 (Chiêu đào 招陶) Ngòi nước trong bao quanh sân nhà.
Trích: Nguyên Kết 元結
- “Phổ thiên giai diệt diễm, Táp địa tận tàng yên” 普天皆滅焰, 匝地盡藏煙 (Hàn thực 寒食) Khắp trời đều tắt mọi ánh lửa, Suốt cả mặt đất không còn khói ẩn giấu đâu nữa.
Trích: Thẩm Thuyên Kì 沈佺期