Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
匚
fāng
Phương
Bộ
Tủ đựng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 匚 (Phương)
匚
Fāng
Phương
匛
jiù
匝
Zā
Táp, Tạp
匠
Jiàng
Tượng
匡
Kuāng|Kuàng
Khuông
匣
Xiá
Hạp
匦
Guǐ
Quỹ
匧
Qiè
Kiếp
匪
Fēi|Fěi
Phỉ
匭
Guǐ
Quỹ
匮
Guì|Kuì
Quỹ
匯
Huì
Hối, Hội
匱
Guì|Kuì
Quỹ
赜
Zé
Trách