• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Phương 匚 (+0 nét)
  • Pinyin: Fāng
  • Âm hán việt: Phương
  • Nét bút:一フ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:MV (一女)
  • Bảng mã:U+531A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 匚

  • Cách viết khác

    𠤬 𠥓

Ý nghĩa của từ 匚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phương). Bộ Phương (+0 nét). Tổng 2 nét but (フ). Ý nghĩa là: vật đựng đồ, Khí cụ ngày xưa để đựng đồ vật. Chi tiết hơn...

Phương

Từ điển phổ thông

  • vật đựng đồ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái đồ để đựng đồ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khí cụ ngày xưa để đựng đồ vật