Đọc nhanh: 马首欲东 (mã thủ dục đông). Ý nghĩa là: Đi về phía đông; trở về. § Nguồn gốc: ◇Tả truyện 左傳: Loan Yểm viết: "Tấn quốc chi mệnh; vị thị hữu dã. Dư mã thủ dục đông." Nãi quy 欒黶曰: "晉國之命; 未是有也. 余馬首欲東." 乃歸 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年)..
Ý nghĩa của 马首欲东 khi là Thành ngữ
✪ Đi về phía đông; trở về. § Nguồn gốc: ◇Tả truyện 左傳: Loan Yểm viết: "Tấn quốc chi mệnh; vị thị hữu dã. Dư mã thủ dục đông." Nãi quy 欒黶曰: "晉國之命; 未是有也. 余馬首欲東." 乃歸 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马首欲东
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 银行 就 在 马路 东边
- Ngân hàng nằm ở phía đông đường cái.
- 我们 是 要 随心所欲 的 但是 , 苦尽甘来 没有 白来 的 东西
- Chúng ta làm những gì ta muốn, nhưng mà, khổ trước sướng sau, không có gì là miễn phí cả.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 这 孩子 误吞 了 东西 , 马上 送 她 去 医院 去 吧 !
- Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马首欲东
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马首欲东 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
欲›
首›
马›