- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Mộc 木 (+19 nét)
- Pinyin:
Luán
- Âm hán việt:
Loan
- Nét bút:丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱䜌木
- Thương hiệt:VFD (女火木)
- Bảng mã:U+6B12
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 欒
-
Giản thể
栾
-
Cách viết khác
灤
鑾
Ý nghĩa của từ 欒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 欒 (Loan). Bộ Mộc 木 (+19 nét). Tổng 23 nét but (丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cây loan, 2. tròn xoe, Tròn xoe., Cây loan., Cây “loan” (Koelreuteria paniculata). Từ ghép với 欒 : loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cây loan
- 2. tròn xoe
- 3. hai góc miệng chuông
Từ điển Thiều Chửu
- Loan loan 欒欒 gầy gò, rúm ró.
- Tròn xoe.
- Cây loan.
- Hai góc miệng chuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 欒欒
- loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “loan” (Koelreuteria paniculata)
* Khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà